Liệu pháp miễn dịch ung thư là gì? Các nghiên cứu khoa học

Liệu pháp miễn dịch ung thư là phương pháp điều trị giúp hệ miễn dịch nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư thông qua cơ chế sinh học tự nhiên của cơ thể. Kỹ thuật này sử dụng kháng thể, tế bào miễn dịch hoặc vaccine đặc hiệu để kích hoạt phản ứng miễn dịch nhằm kiểm soát và ngăn tái phát ung thư hiệu quả.

Định nghĩa liệu pháp miễn dịch ung thư

Liệu pháp miễn dịch ung thư là phương pháp điều trị sử dụng chính hệ thống miễn dịch của cơ thể để phát hiện, tấn công và tiêu diệt các tế bào ung thư. Khác với hóa trị hoặc xạ trị, liệu pháp này không trực tiếp tiêu diệt tế bào ung thư bằng độc chất hay bức xạ, mà kích hoạt hoặc tăng cường phản ứng miễn dịch tự nhiên. Mục tiêu là giúp cơ thể tự nhận diện tế bào ác tính như vật thể lạ và loại bỏ chúng một cách chọn lọc.

Phương pháp này bao gồm nhiều dạng khác nhau, từ việc dùng kháng thể đơn dòng để nhắm đích các thụ thể đặc hiệu, đến việc sử dụng tế bào T được biến đổi gen (CAR-T cells) hoặc vaccine ung thư để huấn luyện hệ miễn dịch. Một số phương pháp khác hoạt động bằng cách giải phóng “phanh” ức chế miễn dịch của cơ thể thông qua các thuốc checkpoint inhibitors như anti-PD-1, anti-PD-L1 hoặc anti-CTLA-4. Thông tin tổng quan có thể tham khảo tại National Cancer Institute (NCI).

Điểm khác biệt lớn của liệu pháp miễn dịch là khả năng tạo trí nhớ miễn dịch, giúp cơ thể duy trì sự bảo vệ lâu dài chống lại sự tái phát của tế bào ung thư. Đây chính là lý do nó được xem là một trong những trụ cột quan trọng của điều trị ung thư hiện đại, cùng với phẫu thuật, hóa trị và xạ trị.

Lịch sử phát triển

Ý tưởng về việc kích hoạt hệ miễn dịch để điều trị ung thư được khởi nguồn từ cuối thế kỷ 19 bởi bác sĩ William Coley. Ông quan sát thấy một số bệnh nhân ung thư có khối u thoái triển sau khi bị nhiễm trùng nặng. Coley sau đó đã tiêm hỗn hợp vi khuẩn chết vào khối u, gọi là “Coley’s toxins”, với mục đích kích thích phản ứng miễn dịch. Dù thời điểm đó thiếu bằng chứng khoa học, nhưng đây là nền tảng của khái niệm liệu pháp miễn dịch sau này.

Đến nửa sau thế kỷ 20, các nhà khoa học bắt đầu hiểu rõ hơn về cơ chế miễn dịch học của ung thư, đặc biệt là sự nhận diện kháng nguyên và vai trò của tế bào lympho T. Năm 1980, kháng thể đơn dòng được tạo ra thành công, mở đường cho việc phát triển thuốc miễn dịch nhắm đích. Bước ngoặt lịch sử diễn ra vào năm 1996, khi James P. Allison phát hiện CTLA-4 là “phanh” của hệ miễn dịch, và Tasuku Honjo xác định PD-1 đóng vai trò tương tự. Hai phát hiện này dẫn đến sự ra đời của thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch, mang lại hiệu quả kéo dài sự sống cho hàng nghìn bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối.

Năm 2018, giải Nobel Y học được trao cho hai nhà khoa học này, chính thức khẳng định vai trò của liệu pháp miễn dịch như một cuộc cách mạng trong điều trị ung thư. Từ đó, hàng loạt thuốc miễn dịch mới được phát triển và ứng dụng, biến lĩnh vực này thành một trong những hướng nghiên cứu phát triển nhanh nhất của y học hiện đại.

Bảng mốc lịch sử phát triển:

Năm Sự kiện chính
1891 William Coley tiêm vi khuẩn vào khối u – tiền thân của liệu pháp miễn dịch
1980 Kháng thể đơn dòng được phát minh
1996–1998 Phát hiện CTLA-4 và PD-1 – nền tảng của checkpoint inhibitors
2018 James P. Allison và Tasuku Honjo nhận giải Nobel Y học

Cơ chế hoạt động của hệ miễn dịch chống ung thư

Hệ miễn dịch đóng vai trò giám sát các tế bào trong cơ thể, nhận diện và tiêu diệt những tế bào bất thường. Trong điều kiện bình thường, tế bào ung thư có thể bị nhận diện nhờ các kháng nguyên bề mặt khác biệt so với tế bào khỏe mạnh. Tuy nhiên, nhiều tế bào ung thư phát triển cơ chế “trốn tránh” hệ miễn dịch bằng cách giảm biểu hiện kháng nguyên, tiết cytokine ức chế hoặc kích hoạt các thụ thể ức chế trên tế bào T.

Liệu pháp miễn dịch can thiệp vào các cơ chế này nhằm phục hồi khả năng nhận diện và tiêu diệt khối u. Các chiến lược điển hình bao gồm:

  • Kích hoạt tế bào T đặc hiệu kháng nguyên ung thư
  • Ức chế các tín hiệu ức chế miễn dịch như PD-1/PD-L1 hoặc CTLA-4
  • Tăng cường trình diện kháng nguyên bằng các vaccine ung thư hoặc cytokine

Phản ứng giữa tế bào T và tế bào ung thư có thể được mô tả bằng phương trình động học:

R(t)=αT(t)C(t)βC(t) R(t) = \alpha T(t)C(t) - \beta C(t) , trong đó R(t) R(t) là tốc độ loại bỏ tế bào ung thư, T(t) T(t) là số lượng tế bào T, C(t) C(t) là số lượng tế bào ung thư, α \alpha biểu thị hiệu quả miễn dịch và β \beta là tốc độ tăng trưởng của tế bào ung thư.

Ở mức độ vi mô, tế bào T nhận biết tế bào ung thư thông qua phức hợp kháng nguyên HLA-peptide. Khi kháng nguyên được nhận diện là “ngoại lai”, tế bào T được kích hoạt, giải phóng perforin và granzyme để gây chết tế bào ung thư qua quá trình apoptosis. Nếu quá trình này bị chặn lại bởi các tín hiệu ức chế, hệ miễn dịch mất khả năng kiểm soát khối u – đây chính là mục tiêu mà liệu pháp miễn dịch tìm cách khắc phục.

Các loại liệu pháp miễn dịch ung thư

Hiện nay, các chiến lược miễn dịch chống ung thư được phân loại dựa trên cơ chế tác động hoặc loại thành phần được sử dụng. Mỗi nhóm có ưu điểm và phạm vi ứng dụng khác nhau trong điều trị lâm sàng.

1. Checkpoint inhibitors: là nhóm thuốc ức chế các “phanh” miễn dịch như PD-1, PD-L1, CTLA-4, giúp tế bào T duy trì hoạt tính tiêu diệt tế bào ung thư. Một số thuốc tiêu biểu: Nivolumab, Pembrolizumab, Ipilimumab.

2. CAR-T cells: tế bào T được lấy từ bệnh nhân, chỉnh sửa gen để biểu hiện thụ thể nhận diện kháng nguyên ung thư, sau đó truyền trở lại cơ thể. Liệu pháp này đạt hiệu quả cao trong điều trị lymphoma và leukemia.

3. Kháng thể đơn dòng: là các protein tổng hợp có khả năng nhận diện đặc hiệu tế bào ung thư. Một số kháng thể còn được gắn thuốc hoặc chất phóng xạ để tiêu diệt tế bào đích chính xác hơn.

4. Cytokine therapy: sử dụng các protein tín hiệu như interleukin-2 (IL-2) hoặc interferon-α để kích hoạt tế bào miễn dịch và tăng phản ứng kháng ung thư.

5. Vaccine ung thư: được phát triển để “huấn luyện” hệ miễn dịch nhận diện kháng nguyên ung thư. Các loại vaccine này có thể là vaccine peptide, DNA, hoặc tế bào đuôi gai (dendritic cell vaccine).

Bảng tóm tắt phân loại:

Nhóm liệu pháp Thành phần chính Ứng dụng tiêu biểu
Checkpoint inhibitors Kháng thể chống PD-1/PD-L1/CTLA-4 Ung thư phổi, hắc tố, thận
CAR-T cells Tế bào T biến đổi gen Lymphoma, leukemia
Cytokine therapy IL-2, IFN-α Melanoma, RCC
Vaccine ung thư Peptide hoặc DNA vaccine Ung thư tuyến tiền liệt, cổ tử cung

Mỗi loại liệu pháp mang đến một cơ chế tấn công khác nhau, và trong thực tế lâm sàng, nhiều nghiên cứu đang thử nghiệm kết hợp nhiều phương pháp để tăng hiệu quả và hạn chế kháng thuốc.

Ưu điểm và hạn chế

Ưu điểm chính của liệu pháp miễn dịch là khả năng tạo ra đáp ứng kéo dài thông qua bộ nhớ miễn dịch, giúp giảm nguy cơ tái phát và duy trì hiệu quả sau khi kết thúc điều trị. Liệu pháp miễn dịch thường có tính chọn lọc cao hơn so với hóa trị truyền thống, nhắm vào các mục tiêu phân tử hoặc tế bào đặc hiệu và do đó thường ít gây độc toàn thân nặng.

Ưu điểm khác bao gồm khả năng kết hợp linh hoạt với các phương thức điều trị khác (hóa trị, xạ trị, điều trị mục tiêu) để đạt hiệu quả cộng hưởng; tiềm năng cá thể hóa điều trị dựa trên hồ sơ sinh học của khối u; và phát triển nhanh chóng các nền tảng công nghệ như CAR‑T hay vaccine neoantigen.

Hạn chế lớn bao gồm tỷ lệ đáp ứng không đồng đều giữa các bệnh nhân và một số loại ung thư, chi phí điều trị rất cao đối với nhiều liệu pháp tế bào hoặc kháng thể đơn dòng, cùng với thách thức kỹ thuật trong sản xuất và phân phối. Một vấn đề quan trọng khác là cơ chế kháng thuốc từ khối u (ví dụ giảm trình diện kháng nguyên, tăng các tín hiệu ức chế) khiến một số bệnh nhân không đáp ứng hoặc chỉ đáp ứng tạm thời.

Ứng dụng lâm sàng hiện tại và kết quả điều trị

Liệu pháp miễn dịch đã được ứng dụng rộng rãi trong lâm sàng, với các chỉ định được chấp thuận cho nhiều loại ung thư bao gồm melanoma, ung thư phổi không tế bào nhỏ, ung thư thận, ung thư bàng quang và một số lymphoma/ leukemia bằng CAR‑T. Ứng dụng thành công nhất về mặt sống còn lâu dài thường thấy ở một số bệnh nhân melanoma và lymphoma, nơi có thể đạt đáp ứng kéo dài nhiều năm.

Trong CAR‑T therapy, tỷ lệ đáp ứng hoàn toàn ở các lymphoma B tế bào cao cấp có thể đạt 40–60% trong một số dòng thử nghiệm, nhưng liệu pháp này còn đi kèm với nguy cơ độc tính nặng và tái phát ở một tỉ lệ bệnh nhân. Checkpoint inhibitors như pembrolizumab và nivolumab đã làm thay đổi tiêu chuẩn chăm sóc ở nhiều chỉ định, với lợi ích rõ rệt về sống còn không tiến triển (PFS) và sống còn toàn bộ (OS) cho nhóm bệnh nhân đáp ứng.

Các thử nghiệm lâm sàng đang mở rộng phạm vi chỉ định, thử nghiệm liệu pháp kết hợp (ví dụ checkpoint inhibitor + hóa trị) và phát triển các chiến lược chọn lọc bệnh nhân dựa trên dấu ấn sinh học như biểu hiện PD‑L1, tải lượng đột biến khối u (tumor mutational burden) hoặc chỉ dấu miễn dịch vi môi trường khối u.

Phản ứng phụ và quản lý an toàn

Phản ứng phụ đặc trưng của liệu pháp miễn dịch khác với hóa trị; các sự kiện bất lợi thường là các biến cố miễn dịch (immune‑related adverse events — irAEs) do hệ miễn dịch bị kích thích quá mức. Các cơ quan thường bị ảnh hưởng gồm da (ban), tiêu hóa (viêm đại tràng), phổi (viêm phổi), gan (viêm gan) và nội tiết (viêm tuyến giáp, suy tuyến thượng thận).

Quản lý irAEs đòi hỏi chẩn đoán sớm và can thiệp kịp thời bằng liệu pháp ức chế miễn dịch (corticosteroid), điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc, và tư vấn đa chuyên khoa tùy cơ quan bị ảnh hưởng. Với CAR‑T, các độc tính điển hình là hội chứng giải phóng cytokine (CRS) và độc tính thần kinh (neurotoxicity) cần được điều trị theo phác đồ chuẩn (ví dụ tocilizumab cho CRS nghiêm trọng).

Biến cố Triệu chứng tiêu biểu Quản lý ban đầu
Viêm đại tràng (irAE) Tiêu chảy, đau bụng Corticosteroid, ngưng thuốc ức chế checkpoint nếu nặng
Viêm phổi (irAE) Khó thở, ho, giảm SpO₂ Corticosteroid, oxy hỗ trợ, cấy/kháng sinh nếu nhiễm khuẩn
CRS (CAR‑T) Sốt cao, huyết áp thấp, rối loạn chức năng đa cơ quan Tocilizumab ± corticosteroid, chăm sóc hồi sức

Xu hướng nghiên cứu và công nghệ mới

Hướng nghiên cứu hiện nay tập trung vào cá thể hóa liệu pháp (neoantigen vaccine), tối ưu hóa CAR‑T (CAR‑NK, CAR‑T thế hệ mới có bộ điều khiển an toàn), phát triển kháng thể đa định hướng (bispecific antibodies) và các nền tảng phối hợp để vượt qua kháng thuốc. Nghiên cứu về vai trò của hệ vi sinh đường ruột trong điều hòa đáp ứng miễn dịch khối u đang nở rộ, với bằng chứng cho thấy điều chỉnh microbiome có thể tăng tỷ lệ đáp ứng với checkpoint inhibitors.

Các công cụ mô hình hóa sinh học và AI được áp dụng để dự đoán đáp ứng và độc tính, tối ưu lựa chọn bệnh nhân trong thử nghiệm lâm sàng. Công nghệ sản xuất tế bào tự động, giảm chi phí và thời gian chế tạo liệu pháp tế bào cũng là mảng quan trọng để đưa liệu pháp miễn dịch từ phòng thí nghiệm đến áp dụng rộng rãi hơn.

Triển vọng và thách thức

Triển vọng của liệu pháp miễn dịch là rất lớn, với khả năng trở thành trụ cột điều trị đối với nhiều loại ung thư và đóng vai trò then chốt trong liệu pháp kết hợp. Tuy nhiên thách thức bao gồm cải thiện tỷ lệ đáp ứng ở đa số bệnh nhân, giảm độc tính, làm cho liệu pháp rẻ hơn và dễ tiếp cận hơn, đồng thời phát triển marker dự đoán hiệu quả đáng tin cậy.

Để đạt được mục tiêu này cần tiếp tục đầu tư vào nghiên cứu cơ chế kháng thuốc, tiêu chuẩn hóa quy trình sản xuất liệu pháp tế bào và thiết kế thử nghiệm lâm sàng thông minh. Sự hợp tác giữa trung tâm nghiên cứu, cơ sở y tế và công nghiệp dược sinh học là yếu tố then chốt để biến các tiến bộ khoa học thành lợi ích lâm sàng cho bệnh nhân.

Tài liệu tham khảo

  1. National Cancer Institute. "Immunotherapy for Cancer." cancer.gov
  2. Ribas, A., & Wolchok, J.D. (2018). "Cancer immunotherapy using checkpoint blockade." Science. DOI link
  3. June, C.H., et al. (2018). "CAR T cell immunotherapy for human cancer." Science. DOI link
  4. Weber, J.S., et al. (2015). "Management of immune-related adverse events with ipilimumab." Journal of Clinical Oncology. DOI link
  5. U.S. Food and Drug Administration (FDA). "Oncology Approvals." fda.gov

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề liệu pháp miễn dịch ung thư:

Khuyến nghị hướng dẫn của Hiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ/Trường Đại học bệnh học Hoa Kỳ về xét nghiệm mô hóa miễn dịch thụ thể estrogen và progesterone trong ung thư vú Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 28 Số 16 - Trang 2784-2795 - 2010
Mục đíchPhát triển một hướng dẫn nhằm cải thiện độ chính xác của xét nghiệm mô hóa miễn dịch (IHC) các thụ thể estrogen (ER) và thụ thể progesterone (PgR) trong ung thư vú và tiện ích của những thụ thể này như là các dấu hiệu dự đoán.Phương phápHiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ và Trường Đại họ...... hiện toàn bộ
#hướng dẫn #đánh giá #thụ thể estrogen #thụ thể progesterone #tính dự đoán #ung thư vú #xét nghiệm mô hóa miễn dịch #hiệu suất xét nghiệm #biến số tiền phân tích #tiêu chuẩn diễn giải #thuật toán xét nghiệm #liệu pháp nội tiết #ung thư vú xâm lấn #kiểm soát nội bộ #kiểm soát ngoại vi.
Hệ Vi sinh Đường ruột Điều chỉnh Hiệu quả Miễn dịch Kháng Ung thư của Cyclophosphamide Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 342 Số 6161 - Trang 971-976 - 2013
Vi sinh vật đường ruột đóng vai trò trong điều trị hiệu quả Vi sinh vật đường ruột đã được xác định là có liên quan đến sự phát triển của một số loại ung thư, chẳng hạn như ung thư đại trực tràng, nhưng - vì vai trò quan trọng của cư dân đường ruột trong việc trao đổi chất - chúng cũng có thể điều chỉnh hiệu quả của một số phương pháp điều trị ung thư. ...... hiện toàn bộ
#Vi sinh vật đường ruột #miễn dịch #ung thư #cyclophosphamide #oxaliplatin #phản ứng miễn dịch thích nghi #liệu pháp miễn dịch #hóa trị liệu #CpG oligonucleotides #khối u
Các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch trong điều trị ung thư: Tác động lâm sàng và cơ chế phản ứng và kháng thuốc Dịch bởi AI
Annual Review of Pathology: Mechanisms of Disease - Tập 16 Số 1 - Trang 223-249 - 2021
Các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICIs) đã để lại dấu ấn không thể phai nhòa trong lĩnh vực miễn dịch trị liệu ung thư. Bắt đầu từ việc được phê duyệt chất kháng protein liên kết với tế bào T độc (anti-CTLA-4) cho u ác tính giai đoạn tiến xa vào năm 2011, ICIs - hiện nay cũng bao gồm các kháng thể chống lại protein chết theo chương trình 1 (PD-1) và ligand của nó (PD-L1) - nhanh ch...... hiện toàn bộ
#chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch #ung thư #liệu pháp miễn dịch #phản ứng và kháng thuốc
Tiến bộ trong điều trị ung thư dạ dày giai đoạn muộn Dịch bởi AI
Tumor Biology - Tập 39 Số 7 - Trang 101042831771462 - 2017
Ung thư dạ dày là một trong những khối u ác tính phổ biến nhất trong hệ tiêu hóa. Hiện nay, phẫu thuật được xem là phương pháp điều trị triệt để duy nhất. Khi các kỹ thuật phẫu thuật ngày càng được cải thiện và những tiến bộ trong xạ trị truyền thống, hóa trị, cũng như việc áp dụng liệu pháp điều trị neoadjuvant, tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với ung thư dạ dày giai đoạn sớm có thể đạt trê...... hiện toàn bộ
#ung thư dạ dày #điều trị ung thư #hóa trị #xạ trị #liệu pháp miễn dịch
Các Dấu Hiệu Của Liệu Pháp Miễn Dịch Chống Ung Thư Thành Công Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 10 Số 459 - 2018
Nhiều đặc điểm khác nhau của khối u và hệ miễn dịch ảnh hưởng đến sự thành công của liệu pháp miễn dịch chống ung thư.
#miễn dịch #liệu pháp #khối u #hệ miễn dịch #ung thư
Nhắm mục tiêu tế bào đại thực bào trong liệu pháp miễn dịch chống ung thư Dịch bởi AI
Signal Transduction and Targeted Therapy - Tập 6 Số 1
Tóm tắtLiệu pháp miễn dịch được coi là phương pháp điều trị hứa hẹn nhất cho các loại ung thư. Nhiều liệu pháp miễn dịch chống ung thư khác nhau, bao gồm liệu pháp miễn dịch tế bào nhận tạo, vaccine khối u, kháng thể, ức chế điểm kiểm soát miễn dịch và ức chế nhỏ phân tử, đã đạt được một số thành công nhất định. Trong bài tổng quan này, chúng tôi tóm tắt vai trò củ...... hiện toàn bộ
#liệu pháp miễn dịch #tế bào đại thực bào #ung thư
Các dấu ấn sinh học dự đoán hiệu quả điều trị bằng kháng thể chống PD-1/PD-L1 trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) Dịch bởi AI
Experimental Hematology & Oncology -
Tóm tắtLiệu pháp miễn dịch, đặc biệt là điều trị bằng kháng thể chống protein chết tế bào theo chương trình 1 (PD-1) / ligand cho phép chết tế bào theo chương trình 1 (PD-L1) đã cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót của bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC). Tuy nhiên, tỷ lệ đáp ứng chung vẫn chưa đạt yêu cầu. Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến kết quả điều trị chống ...... hiện toàn bộ
#biomarker #liệu pháp miễn dịch #ung thư phổi không tế bào nhỏ #PD-1 #PD-L1.
Giảm AFP và PIVKA-II có thể dự đoán hiệu quả của liệu pháp miễn dịch chống PD-1 ở bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) Dịch bởi AI
BMC Cancer - - 2021
Tóm tắt Đặt vấn đề Rất ít chỉ báo sinh học có thể dự đoán hiệu quả của chặn PD-1 ở bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan (HCC). Nghiên cứu này nhằm mục đích đánh giá vai trò tiên lượng của AFP và PIVKA-II ở các bệnh nhân HCC đang điều trị liệu pháp miễn dịch chống PD-1. Phương pháp... hiện toàn bộ
#AFP; PIVKA-II; Thuốc ngăn chặn PD-1; Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC); Liệu pháp miễn dịch; Dấu hiệu dự báo; Tỷ lệ phản ứng khách quan (ORR); Thời gian sống không bệnh tiến triển (PFS); Thời gian sống tổng thể (OS)
So sánh các mô hình đồng sinh học và tự nhiên của ung thư vú để xác định các thành phần miễn dịch của khối u liên quan đến phản ứng với liệu pháp miễn dịch trong ung thư vú Dịch bởi AI
Breast Cancer Research - - 2021
Tóm tắtĐặt Vấn ĐềSự không đồng nhất của môi trường vi mô khối u vú (TME) có thể góp phần vào sự thiếu hụt sự đáp ứng bền vững với liệu pháp ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICB); tuy nhiên, hiện tại thiếu các mô hình chuột để kiểm nghiệm điều này. Việc lựa chọn và sử dụng đúng các mô hình tiền lâm sàng là cần thiết cho các nghiên ...... hiện toàn bộ
Viêm thận ống mô kẽ cấp tính và lắng đọng IgM trên thành mao mạch cầu thận sau liệu pháp miễn dịch bằng nivolumab cho ung thư thận di căn Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 9 Số 1 - Trang 48-54 - 2020
Tóm tắt Nivolumab là một kháng thể chống chết tế bào theo chương trình-1 (PD-1) được sử dụng như một chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch cho một số loại ác tính. Tuy nhiên, tác nhân này có liên quan đến các sự kiện bất lợi liên quan đến miễn dịch (irAEs), chủ yếu trong phổ bệnh tự miễn, bao gồm viêm phổi kẽ, viêm đại tràng, tiểu đường týp 1 và suy thận. Chúng tôi ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 82   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 9